Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
信宿 xìn sù
ㄒㄧㄣˋ ㄙㄨˋ
1
/1
信宿
xìn sù
ㄒㄧㄣˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(ancient) to lodge for two nights
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Chủng oa cự - 種萵苣
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu vực 3 - 九罭3
(
Khổng Tử
)
•
Giang tự tình du - 江寺晴遊
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Ký đệ Học Tốn thị - 寄弟學遜氏
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Ký đệ Học Tốn thị - 寄弟學遜氏
(
Ninh Tốn
)
•
Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu hứng kỳ 3 - 秋興其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Túc Thứu thượng nhân thiền phòng - 宿鷲上人禪房
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Vịnh sử - Giới Tử Thôi - 詠史-介子推
(
Hà Ngô Sô
)
Bình luận
0